Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nautical



adjective
relating to or involving ships or shipping or navigation or seamen (Freq. 1)
- nautical charts
- maritime law
- marine insurance
Syn:
maritime, marine
Pertains to noun:
navigation (for: marine), navigation (for: maritime), navigation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nautical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.