Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nucleic acid


noun
(biochemistry) any of various macromolecules composed of nucleotide chains that are vital constituents of all living cells (Freq. 1)
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
macromolecule, supermolecule
Part Holonyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA, ribonucleic acid, RNA

Related search result for "nucleic acid"
  • Words contain "nucleic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.