Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
objector


noun
a person who dissents from some established policy
Syn:
dissenter, dissident, protester, contestant
Derivationally related forms:
object, protest (for: protester), dissident (for: dissident), dissent (for: dissenter)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
conscientious objector, CO, nonconformist, recusant, political dissident, NIMBY

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.