Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obliquity


noun
1. the presentation during labor of the head of the fetus at an abnormal angle
Syn:
asynclitism
Hypernyms:
abnormality, abnormalcy
Part Holonyms:
parturiency, labor, labour, confinement, lying-in,
travail, childbed
2. the quality of being deceptive
Syn:
deceptiveness
Derivationally related forms:
oblique, deceptive (for: deceptiveness)
Hypernyms:
dishonesty
Hyponyms:
speciousness, meretriciousness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.