Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operating microscope


noun
binocular microscope used in surgery to provide a clear view of small and inaccessible parts of the body (as in microsurgery)
Hypernyms:
binocular microscope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.