Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opportune


adjective
suitable or at a time that is suitable or advantageous especially for a particular purpose
- an opportune place to make camp
- an opportune arrival
Ant:
inopportune
Similar to:
good, right, ripe, timely, seasonable,
well-timed, well timed
See Also:
advantageous
Derivationally related forms:
opportunity, opportuneness

Related search result for "opportune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.