Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orison


noun
reverent petition to a deity
Syn:
prayer, petition
Derivationally related forms:
pray (for: prayer)
Hypernyms:
request, asking
Hyponyms:
prayer wheel, benediction, blessing, collect, commination,
commination, grace, thanksgiving, intercession, invocation,
supplication, requiescat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.