Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orpin


noun
perennial northern temperate plant with toothed leaves and heads of small purplish-white flowers
Syn:
orpine, livelong, live-forever, Sedum telephium
Hypernyms:
sedum
Member Holonyms:
genus Sedum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orpin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.