Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ostensive


adjective
1. manifestly demonstrative
Similar to:
instructive, informative
2. represented or appearing as such;
pretended
- His ostensible purpose was charity, his real goal popularity
Syn:
ostensible
Similar to:
counterfeit, imitative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.