Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outfight


verb
to fight better than;
get the better of (Freq. 1)
- the Rangers outfought the Maple Leafs
- The French forces outfought the Germans
Hypernyms:
beat, beat out, crush, shell, trounce, vanquish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something
- The fighter managed to outfight his opponent

Related search result for "outfight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.