Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outlander


noun
a person who comes from a foreign country;
someone who does not owe allegiance to your country
Syn:
foreigner, alien, noncitizen
Ant:
citizen (for: noncitizen)
Derivationally related forms:
alien (for: alien)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
au pair, exile, deportee, gringo, import,
importee, metic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.