Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oversea


I - adjective
being or passing over or across the sea
- some overseas trade in grain arose
Syn:
overseas
Similar to:
marine

II - adverb
beyond or across the sea
- He lived overseas for many years
Syn:
overseas

Related search result for "oversea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.