Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overvalue


verb
assign too high a value to
- You are overestimating the value of your old car
Syn:
overestimate
Ant:
underestimate (for: overestimate), undervalue
Derivationally related forms:
overestimate (for: overestimate), overestimation (for: overestimate), overvaluation
Hypernyms:
value
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overvalue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.