Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paganism


noun
any of various religions other than Christianity or Judaism or Islamism (Freq. 1)
Syn:
pagan religion, heathenism
Hypernyms:
religion, faith, religious belief
Hyponyms:
druidism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.