Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
participle


noun
a non-finite form of the verb;
in English it is used adjectivally and to form compound tenses
Syn:
participial
Derivationally related forms:
participial (for: participial), participial
Hypernyms:
verb
Hyponyms:
present participle, past participle, perfect participle

Related search result for "participle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.