Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pentagram



noun
a star with 5 points;
formed by 5 straight lines between the vertices of a pentagon and enclosing another pentagon
Syn:
pentacle, pentangle
Hypernyms:
star

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.