Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
periclase


noun
a white solid mineral that occurs naturally as periclase;
a source of magnesium
Syn:
magnesia, magnesium oxide
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
magnesium, Mg, atomic number 12

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.