Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peroration


noun
1. a flowery and highly rhetorical oration
Derivationally related forms:
perorate
Hypernyms:
oration
2. (rhetoric) the concluding section of an oration
- he summarized his main points in his peroration
Derivationally related forms:
perorate
Topics:
rhetoric
Hypernyms:
conclusion, end, close, closing, ending
Part Holonyms:
oration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.