Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piece de resistance


noun
1. the outstanding item (the prize piece or main exhibit) in a collection (Freq. 1)
Syn:
collector's item, showpiece
Hypernyms:
curio, curiosity, oddity, oddment, peculiarity, rarity
Hyponyms:
rariora
2. the most important dish of a meal
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.