Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pizza



noun
Italian open pie made of thin bread dough spread with a spiced mixture of e.g. tomato sauce and cheese (Freq. 1)
Syn:
pizza pie
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
sausage pizza, pepperoni pizza, cheese pizza, anchovy pizza, Sicilian pizza


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.