Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
platinum


noun
a heavy precious metallic element;
grey-white and resistant to corroding;
occurs in some nickel and copper ores and is also found native in some deposits (Freq. 3)
Syn:
Pt, atomic number 78
Hypernyms:
noble metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platinum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.