Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plug fuse


noun
a fuse with a thread that screws into a socket
Hypernyms:
fuse, electrical fuse, safety fuse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.