Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
political platform


noun
a document stating the aims and principles of a political party (Freq. 1)
- their candidate simply ignored the party platform
- they won the election even though they offered no positive program
Syn:
platform, political program, program
Hypernyms:
document, written document, papers
Part Meronyms:
plank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.