Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pollenation



noun
transfer of pollen from the anther to the stigma of a plant
Syn:
pollination
Derivationally related forms:
pollenate, pollinate (for: pollination)
Hypernyms:
fertilization, fertilisation, fecundation, impregnation
Hyponyms:
cross-pollination, self-pollination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.