Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polyester



noun
1. any of numerous synthetic resins;
they are light and strong and weather resistant
Hypernyms:
synthetic resin
Hyponyms:
polyester fiber
2. a complex ester used for making fibers or resins or plastics or as a plasticizer
Hypernyms:
ester, plastic
3. any of a large class of synthetic fabrics
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
Dacron, Terylene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.