Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
postal code


noun
a code of letters and digits added to a postal address to aid in the sorting of mail
Syn:
ZIP code, ZIP, postcode
Hypernyms:
code
Part Holonyms:
address, destination, name and address


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.