Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
powder keg


noun
1. a potentially explosive state
Hypernyms:
danger
2. keg (usually made of metal) for gunpowder or blasting powder
Hypernyms:
keg

Related search result for "powder keg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.