Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prayer mat


noun
a small rug used by Muslims during their devotions
Syn:
prayer rug
Hypernyms:
rug, carpet, carpeting
Part Meronyms:
mihrab


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.