Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
privilege against self incrimination


noun
the civil right (guaranteed by the Fifth Amendment to the United States Constitution) to refuse to answer questions or otherwise give testimony against yourself
Syn:
freedom from self-incrimination
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
civil right


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.