Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prohibitionist


noun
a reformer who opposes the use of intoxicating beverages
Syn:
dry
Derivationally related forms:
prohibition
Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist
Instance Hyponyms:
Nation, Carry Nation, Carry Amelia Moore Nation, Willard, Frances Elizabeth Caroline Willard

Related search result for "prohibitionist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.