Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proselytism


noun
1. the practice of proselytizing
Hypernyms:
persuasion, suasion
2. the state of being a proselyte;
spiritual rebirth resulting from the zeal of crusading advocacy of the gospel
Hypernyms:
conversion, rebirth, spiritual rebirth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.