Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quantum leap


noun
a sudden large increase or advance
- this may not insure success but it will represent a quantum leap from last summer
Syn:
quantum jump
Hypernyms:
jump, leap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.