Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
querier


noun
someone who asks a question
Syn:
inquirer, enquirer, questioner, asker
Derivationally related forms:
ask (for: asker), query, question (for: questioner), enquire (for: enquirer), inquire (for: inquirer)
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
Hyponyms:
cross-examiner, cross-questioner, examiner, tester, quizzer,
quizzer, interrogator, interviewer, pollster, poll taker,
headcounter, canvasser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.