Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quislingism


noun
act of cooperating traitorously with an enemy that is occupying your country
Syn:
collaboration, collaborationism
Derivationally related forms:
collaborationist (for: collaborationism), collaborationist (for: collaboration), collaborate (for: collaboration)
Hypernyms:
cooperation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.