Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rancher


noun
a person who owns or operates a ranch (Freq. 5)
Derivationally related forms:
ranch
Hypernyms:
farmer, husbandman, granger, sodbuster
Hyponyms:
grazier

Related search result for "rancher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.