Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rapper


noun
1. someone who performs rap music
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
2. a device (usually metal and ornamental) attached by a hinge to a door
Syn:
knocker, doorknocker
Hypernyms:
device
Part Holonyms:
front door, front entrance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.