Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rational motive


noun
a motive that can be defended by reasoning or logical argument
Hypernyms:
motivation, motive, need
Hyponyms:
reason, ground, incentive, inducement, motivator,
disincentive, deterrence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.