Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reactant


noun
a chemical substance that is present at the start of a chemical reaction (Freq. 3)
Derivationally related forms:
react
Hypernyms:
chemical, chemical substance

Related search result for "reactant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.