Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
realign


verb
align anew or better (Freq. 1)
- The surgeon realigned my jaw after the accident
Syn:
realine
Hypernyms:
align, aline, line up, adjust
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.