Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reconciliation


noun
1. getting two things to correspond
- the reconciliation of his checkbook and the bank statement
Syn:
balancing
Derivationally related forms:
reconcile
Hypernyms:
equalization, equalisation, leveling
2. the reestablishing of cordial relations
Syn:
rapprochement
Derivationally related forms:
reconcile
Hypernyms:
cooperation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.