Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reddle


noun
a red iron ore used in dyeing and marking
Syn:
ruddle, raddle
Hypernyms:
iron ore

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.