Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refreshing


adjective
1. imparting vitality and energy (Freq. 2)
- the bracing mountain air
Syn:
bracing, brisk, fresh, refreshful, tonic
Similar to:
invigorating
Derivationally related forms:
freshness (for: fresh)
2. pleasantly new or different
- common sense of a most refreshing sort
Syn:
novel
Similar to:
new

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.