Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regalia


noun
1. paraphernalia indicative of royalty (or other high office)
Hypernyms:
gear, paraphernalia, appurtenance
Hyponyms:
crown jewels
2. especially fine or decorative clothing
Syn:
array, raiment
Derivationally related forms:
raiment (for: raiment)
Hypernyms:
clothing, article of clothing, vesture, wear, wearable, habiliment
Hyponyms:
war paint

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regalia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.