Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reharmonise


verb
provide with a different harmony
- reharmonize the melody
Syn:
reharmonize
Derivationally related forms:
reharmonization (for: reharmonize)
Topics:
music, euphony
Hypernyms:
harmonize, harmonise
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.