Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rehearse



verb
engage in a rehearsal (of) (Freq. 5)
Syn:
practise, practice
Derivationally related forms:
practice (for: practice), rehearsal
Topics:
performing arts
Hypernyms:
perform, execute, do
Hyponyms:
walk through, scrimmage
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They will rehearse the duet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rehearse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.