Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remarry


verb
marry, not for the first time (Freq. 1)
- After her divorce, she remarried her high school sweetheart
Derivationally related forms:
remarriage
Hypernyms:
marry, get married, wed, conjoin, hook up with,
get hitched with, espouse
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue remarry

Related search result for "remarry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.