Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remitment


noun
1. a payment of money sent to a person in another place
Syn:
remittance, remittal, remission
Derivationally related forms:
remit, remit (for: remittal), remit (for: remittance)
Hypernyms:
payment
2. (law) the act of remitting (especially the referral of a law case to another court)
Syn:
remission, remit
Derivationally related forms:
remit (for: remit), remit, remit (for: remission)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
referral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.