Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repayable


adjective
subject to repayment (Freq. 1)
- business loans are usually repayable in regular installments
Similar to:
due

Related search result for "repayable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.