Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reschedule


verb
assign a new time and place for an event (Freq. 1)
- We had to reschedule the doctor's appointment
Hypernyms:
schedule
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.