Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhinopathy


noun
any disease or malformation of the nose
Hypernyms:
pathology
Hyponyms:
rhinostenosis, rhinophyma, hypertrophic rosacea, toper's nose, brandy nose,
rum nose, rum-blossom, potato nose, hammer nose, copper nose, rhinosporidiosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.